Blogspot (Tên gọi khác là Blogger) là sản phẩm của Google cho phép bạn tạo trang cá nhân (Blog) hoàn toàn miễn phí. Google đã mua lại Bogspot từ năm 2003 và phát triển chúng cho tới ngày nay. Blogger được coi là mạng xã hội Blog lớn và ổn định nhất thế giới.

Blogspot (also known as Blogger) is a product of Google that allows you to create a personal page (Blog) completely free. Google acquired Bogspot in 2003 and has grown to this day. Blogger is considered the largest and most stable blog social network in the world.

Blogspot (juga dikenal sebagai Blogger) adalah produk Google yang memungkinkan Anda membuat halaman pribadi (Blog) sepenuhnya gratis. Google mengakuisisi Bogspot pada tahun 2003 dan telah berkembang hingga hari ini. Blogger dianggap sebagai jaringan sosial blog terbesar dan paling stabil di dunia.

💖 Khái niệm
Tính từ (adjective, viết tắt adj) có vai trò bổ trợ cho danh từ hoặc đại từ, nó giúp miêu tả các đặc tính của sự vật, hiện tượng mà danh từ đó đại diện.
💡 Tính từ giúp trả lì cho các câu hỏi
- ''Which?'' : cái nào?
- '' What kind?'' loại gì?
- ''How many?'' Bao nhiêu?
Ex: She is a beautiful girl
''Beautiful'' - xinh đẹp (adj) chỉ cô gái mà người viết muốn nói tới.
💖 Phân loại tính từ
💡  Có 2 loại 'tính từ riêng' và 'tính từ miêu tả'
- Tính từ riêng: Là tên riêng để gọi của sự vật, hiện tượng. Ex: My name is Tuan Anh (Tuan Anh là danh từ riêng chỉ tên của người tên Tuấn Anh)
- Tính từ miêu tả: Tính từ miêu tả tính chất sự vật. Ex: Bad boy, nice son
💡  Các tính từ miêu tả được sắp xếp như sau: Sự miêu tả tổng quát (bao gồm cả tính từ chỉ cá tính cảm xúc) - kích thước - hình dáng - màu sắc- nguồn gốc- chất liệu - mục đích (những từ này là danh động từ được dùng để hình thành danh từ kép: fishing rod (cần câu cá), sleeping bag (túi ngủ)
Ex: a bad girl
- Tính từ sở hữu: dùng để chỉ danh từ đó thuộc về ai:
Ex: my pen, my friend

Ngôi

Số ít

Số nhiều

Ngôi thứ nhất

My

Our

Ngôi thứ hai

Your

Your

Ngôi thứ ba

His

Her

Its

Their

 

 


Lưu ý: Khi chủ sở hữu là một đại từ bất định one thi hình thức sưở hữu tính từ là one's chủ sở hữu là những tính từ như 'everyone' hay những danh từ tập hợp thì tính từ sở hữu ở hình thức ngôi số 3 số nhiều 'their'
- Tính từ số mục: từ chỉ số đếm hoặc sô thứ tự. Ex: one, two, three, four, five...
- Tính từ chung: từ không chỉ các vật
Ex: much/many (nhiều); some (một vài, ít nhiều); every (mọi); all (tất cả).
 Tính từ chỉ thị: từ đi với danh từ để chỉ cái này, cái kia, đây là loại tính từ duy nhất thay đổi theo số của danh từ. This, that thay đổi thành these , those khi đứng trước danh từ số nhiều.

VD:

  • This chair: cái ghế này;
  • These chairs: những cái ghế này
  • That child: đứa trẻ đó; those children: những đứa trẻ đó

- Tính từ liên hệ: từ có hình thức như đại từ liên hệ | VD: whichever, whatever

- Tính từ nghi vấn: từ dùng để hỏi | VD: Which kind of products do you more believe in: the one that comes to you by word-of-mouth or the one that you see through advertisements?

- Tính từ nghi vấn chỉ có hai hình thức:

- What (gì, nào) (nói chung) đi với danh từ chỉ người cũng như chỉ vật, ở số ít cũng như ở số nhiều, làm bổ túc từ cũng như chủ từ | VD:   What boy beats you? (đứa trẻ nào đánh bạn?) - What books have you read? (những cuốn sách nào bạn đã đọc?)

- Which (gì, nào) (ngụ ý lựa chọn) đi với danh từ chỉ người cũng như chỉ vật ở số ít cũng như ở số nhiều, làm bổ túc từ cũng như chủ từ | VD:  Which book do you like best? (cuốn sách nào bạn thích nhất?) - Which friend do you prefer? (người bạn nào anh ưa hơn?)


💖VỊ TRÍ VÀ NHỮNG TÍNH TỪ THÔNG DỤNG NHẤT

💡Vị trí thường gặp của tính từ trong tiếng Anh

👉 Đứng trước danh từ: bổ nghĩa, cung cấp nhiều chi tiết hơn cho danh từ.

VD“I ate a meal.” Trong đó “meal” – bữa ăn là danh từ, người đọc không thể biết được bữa ăn đó là gì, như thế nào?

Khi thêm tính từ: “I ate an enormous meal.” Thì ở đây “enormous”-  khổng lồ, to lớn là tính từ bổ nghĩa cho danh từ “meal” để thể hiện được đây là một bữa tiệc rất lớn, hoành tráng. Vậy khi sử dụng tính từ, người viết muốn làm cho người đọc hiểu được rõ và sâu hơn những sự vật, sự việc  mà họ muốn nói đến.